cooling system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooling system+ Noun
- hệ thống làm lạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cooling engine cooling system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooling system"
- Những từ có chứa "cooling system":
cooling system engine cooling system - Những từ có chứa "cooling system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ máy bụng dạ chế độ chiến lũy khoa cử bao cấp hệ nứt rạn sơn hệ phương pháp more...
Lượt xem: 264